縮尺
しゅくしゃく「SÚC XÍCH」
Kích thước thu nhỏ
Kích thước thu nhỏ, tỉ lệ thu nhỏ
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tỉ lệ thu nhỏ.

Bảng chia động từ của 縮尺
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 縮尺する/しゅくしゃくする |
Quá khứ (た) | 縮尺した |
Phủ định (未然) | 縮尺しない |
Lịch sự (丁寧) | 縮尺します |
te (て) | 縮尺して |
Khả năng (可能) | 縮尺できる |
Thụ động (受身) | 縮尺される |
Sai khiến (使役) | 縮尺させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 縮尺すられる |
Điều kiện (条件) | 縮尺すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 縮尺しろ |
Ý chí (意向) | 縮尺しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 縮尺するな |
縮尺 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 縮尺
縮尺する しゅくしゃく
thu nhỏ tỉ lệ.
ウランのうしゅく ウラン濃縮
sự làm giàu uranium
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
筋収縮-等尺性 すじしゅーしゅく-とーしゃくせー
co cơ đẳng áp
尺 さし しゃく
cái thước
異尺 いしゃく
Sai lệch tỉ lệ bản vẽ (dùng trong bản vẽ kĩ thuật)
尺縑 せっけん
cục xà phòng, xà bông
生尺 なまさし
Massage bằng lưỡi