繁劇
はんげき「PHỒN KỊCH」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Sự rất bận rộn

繁劇 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 繁劇
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
繁繁 しげしげ
thường xuyên (đến một nơi,.v.v.)
繁繁と しげしげと
thường xuyên
劇中劇 げきちゅうげき
kịch trong kịch
繁茂 はんも
sự um tùm; sự rậm rạp.
繁昌 はんじょう
Sự thịnh vượng; sự hưng thịnh.
繁雑 はんざつ
phức tạp; rắc rối; phức tạp; bối rối; khó khăn; phiền nhiễu
繁簡 はんかん
sự phức tạp và tính bình dị