Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
繁昌
はんじょう
Sự thịnh vượng
繁繁 しげしげ
thường xuyên (đến một nơi,.v.v.)
繁繁と しげしげと
thường xuyên
繁茂 はんも
sự um tùm; sự rậm rạp.
繁雑 はんざつ
phức tạp; rắc rối; phức tạp; bối rối; khó khăn; phiền nhiễu
繁簡 はんかん
sự phức tạp và tính bình dị
繁殖 はんしょく
sự sinh sôi; sự phồn thực
繁忙 はんぼう
bận rộn
繁閑 はんかん
sự có khi bận bịu phiền toái có khi lại nhàn hạ
「PHỒN XƯƠNG」
Đăng nhập để xem giải thích