繊度
せんど「TIÊM ĐỘ」
☆ Danh từ
Vẻ đẹp

繊度 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 繊度
アクリルせんい アクリル繊維
sợi acril
アラミドせんい アラミド繊維
sợi aramid (hóa học); chất xơ
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
繊指 せんし
phụ nữ có những ngón tay mảnh khảnh
繊弱 せんじゃく
Mỏng manh, mảnh khảnh, mảnh dẻ; dễ vỡ (đồ thuỷ tinh...)