Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
繋ぎ服
つなぎふく
bộ đồ gồm áo và quần liền nhau
繋ぎ つなぎ
nối, kết nối
セーラーふく セーラー服
áo kiểu lính thủy
繋ぎ目 つなぎめ
mối nối
駒繋ぎ こまつなぎ コマツナギ
Indigofera pseudotinctoria (một loài thực vật có hoa trong họ Đậu)
場繋ぎ ばつなぎ
chuyện vặt, giai thoại
顔繋ぎ かおつなぎ
có quan hệ với ai; giữ mối quan hệ với (ai)
数珠繋ぎ じゅずつなぎ
liên kết với nhau
繋ぎ資金 つなぎしきん
quĩ trường hợp khẩn cấp
「HỆ PHỤC」
Đăng nhập để xem giải thích