Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
台湾駒繋 たいわんこまつなぎ タイワンコマツナギ
chàm quả cong
繋ぎ つなぎ
nối, kết nối
繋ぎ目 つなぎめ
mối nối
繋ぎ服 つなぎふく
bộ đồ gồm áo và quần liền nhau
場繋ぎ ばつなぎ
chuyện vặt, giai thoại
顔繋ぎ かおつなぎ
có quan hệ với ai; giữ mối quan hệ với (ai)
数珠繋ぎ じゅずつなぎ
liên kết với nhau
繋ぎ資金 つなぎしきん
quĩ trường hợp khẩn cấp