Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 繋靭帯炎
靭帯 じんたい
dây chằng, (từ hiếm, nghĩa hiếm) dây ràng buộc
リンパせんえん リンパ腺炎
viêm mạch bạch huyết.
靭皮 じんぴ うつぼがわ
libe, sợi libe, sợi vỏ
強靭 きょうじん
cứng chắc; mạnh mẽ; cứng đờ; dai; bền
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
繋争 けいそう
một cuộc tranh luận; một sự xung đột; sự bàn cãi