Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 織(り)成す
織り成す おりなす
dệt lẫn với nhau, trộn lẫn với nhau; xen lẫn
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
織り出す おりだす
để dệt một mẫu; để bắt đầu để dệt
成りすます なりすます
mạo danh
絽織り織 ろおり
gauze (fabric), gauze texture, gauze weave
織り おり
dệt; dệt; dệt tiết mục