Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
織り元 おりもと
nhà sản xuất dệt
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
元元 もともと
trước đấy; bởi thiên nhiên; từ bắt đầu
織 お
sự dệt (vải); vải được dệt
元 もと げん
yếu tố
絽織り織 ろおり
gauze (fabric), gauze texture, gauze weave
元カノ、元カレ もとかの、もとかれ
Bạn gái cũ , bạn trai cũ