Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 織元山口
織元 おりもと
nhà sản xuất dệt
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
口元 くちもと
miệng; hình thành (của) miệng; gần một lối vào
山元 やまもと
chủ nhân núi rừng; vùng mỏ; chân núi
織り元 おりもと
nhà sản xuất dệt
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora