Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 織田あきら
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
明明 あきらあきら
say mèm
明亮 あきらあきら
lóng lánh; sáng sủa; phàn nàn
sự từ chức; đơn xin từ chức, sự từ bỏ, sự trao, sự nhường (quyền lợi, hy vọng...), sự cam chịu; sự nhẫn nhục
浮き織り うきおり
gấm thêu kim tuyến, vải thêu kim tuyến, thêu kim tuyến
あつらえ向き あつらえむき
ideal, most suitable