Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
信任 しんにん
sự tín nhiệm; sự tin tưởng
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
不信任 ふしんにん
bất tín nhiệm
信任状 しんにんじょう
giấy uỷ nhiệm, thư uỷ nhiệm, quốc thư
信任票 しんにんひょう
bỏ phiếu (của) sự tin cậy
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS