Các từ liên quan tới 織田信直 (旗本)
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
旗本 はたもと
người thuộc tầng lớp võ sĩ dòng dõi Shogun thời Edo ở Nhật
信号旗 しんごうき しんごうはた
cờ hiệu (trên tàu...)
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
本田 ほんでん
cánh đồng lúa
手旗信号 てばたしんごう
tín hiệu bằng tay; đánh xê ma pho
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.