Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
行政組織 ぎょうせいそしき
bộ máy nhà nước
政治組織 せいじそしき
tổ chức chính trị
非政府組織 ひせいふそしき
tổ chức phi chính phủ.
雄 お おす オス
đực.