Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
秀 しゅう
ưu việt, siêu phàm
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
一芸に秀でる いちげいにひいでる
bậc thầy trong nghệ thuật