Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 織田秀成
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
成績優秀者 せいせきゆうしゅうしゃ
học sinh có thành tích cao, học sinh có kết quả học tập tốt
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
織り成す おりなす
dệt lẫn với nhau, trộn lẫn với nhau; xen lẫn
秀 しゅう
ưu việt, siêu phàm