殖やす
ふやす「THỰC」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Làm tăng lên; thêm vào
財産
を
殖
やす
Làm tăng tài sản .

Từ đồng nghĩa của 殖やす
verb
Bảng chia động từ của 殖やす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 殖やす/ふやすす |
Quá khứ (た) | 殖やした |
Phủ định (未然) | 殖やさない |
Lịch sự (丁寧) | 殖やします |
te (て) | 殖やして |
Khả năng (可能) | 殖やせる |
Thụ động (受身) | 殖やされる |
Sai khiến (使役) | 殖やさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 殖やす |
Điều kiện (条件) | 殖やせば |
Mệnh lệnh (命令) | 殖やせ |
Ý chí (意向) | 殖やそう |
Cấm chỉ(禁止) | 殖やすな |
殖やす được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 殖やす
貯金を殖やす ちょきんをふやす
tăng thêm một có những cất giữ
家畜を殖やす かちくをふやす
nuôi gia súc
すやすや すやすや
ngủ yên, ngủ ngon
繫殖する はんしょくする
phồng thực,nhân giống
生殖する せいしょくする
sinh sôi nảy nở; sinh sản
増殖する ぞうしょく
tăng lên; sinh sản; nhân lên
滋殖 じしょく
tái sản xuất những số lớn bên trong; nhân lên
自殖 じしょく
tự nhân giống, tự sinh sản