繭を掛ける
まゆをかける
Vẽ lông mày
Kẻ lông mày

繭を掛ける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 繭を掛ける
繭をかける まゆをかける
tằm đóng kén
を掛ける をかける
được nhân với
ボタンを掛ける ボタンをかける
cài nút áo
火を掛ける ひをかける
châm lửa; nhóm lửa
ブレーキを掛ける ブレーキをかける
Phanh lại; giẫm phanh; nhấn phanh; bóp phanh
アイロンを掛ける アイロンをかける
ủi đồ, là quần áo
モーションを掛ける モーションをかける
to make advances (to), to woo, to work on someone
スパートを掛ける スパートをかける
tăng tốc