繭をかける
まゆをかける
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Tằm đóng kén

Bảng chia động từ của 繭をかける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 繭をかける/まゆをかけるる |
Quá khứ (た) | 繭をかけた |
Phủ định (未然) | 繭をかけない |
Lịch sự (丁寧) | 繭をかけます |
te (て) | 繭をかけて |
Khả năng (可能) | 繭をかけられる |
Thụ động (受身) | 繭をかけられる |
Sai khiến (使役) | 繭をかけさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 繭をかけられる |
Điều kiện (条件) | 繭をかければ |
Mệnh lệnh (命令) | 繭をかけいろ |
Ý chí (意向) | 繭をかけよう |
Cấm chỉ(禁止) | 繭をかけるな |