繰り広げる
くりひろげる
Trải rộng, mở rộng
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Mở ra, bày ra

Từ đồng nghĩa của 繰り広げる
verb
Bảng chia động từ của 繰り広げる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 繰り広げる/くりひろげるる |
Quá khứ (た) | 繰り広げた |
Phủ định (未然) | 繰り広げない |
Lịch sự (丁寧) | 繰り広げます |
te (て) | 繰り広げて |
Khả năng (可能) | 繰り広げられる |
Thụ động (受身) | 繰り広げられる |
Sai khiến (使役) | 繰り広げさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 繰り広げられる |
Điều kiện (条件) | 繰り広げれば |
Mệnh lệnh (命令) | 繰り広げいろ |
Ý chí (意向) | 繰り広げよう |
Cấm chỉ(禁止) | 繰り広げるな |
繰り広げる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 繰り広げる
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
繰り下げる くりさげる
chậm hơn, kéo dài chậm trễ hơn
繰り上げる くりあげる
tiến dần dần lên; đi sớm hơn lịch trình (tàu thuyền); tăng lên; tiến bộ; thăng tiến; sớm hơn
繰り拡げる くりひろげる
Làm cho mở ra, làm cho trải ra (cái gì đang bị cuộn)
繰り上げ くりあげ
thực hiện sớm hơn dự định
繰り下げ くりさげ
chậm, trì hoãn
繰り取る くりとる
dỡ cuộn dây
売り広げる うりひろげる
tìm thị trường; mở rộng việc bán