売り広げる
うりひろげる
☆ Động từ nhóm 2
Tìm thị trường; mở rộng việc bán

Bảng chia động từ của 売り広げる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 売り広げる/うりひろげるる |
Quá khứ (た) | 売り広げた |
Phủ định (未然) | 売り広げない |
Lịch sự (丁寧) | 売り広げます |
te (て) | 売り広げて |
Khả năng (可能) | 売り広げられる |
Thụ động (受身) | 売り広げられる |
Sai khiến (使役) | 売り広げさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 売り広げられる |
Điều kiện (条件) | 売り広げれば |
Mệnh lệnh (命令) | 売り広げいろ |
Ý chí (意向) | 売り広げよう |
Cấm chỉ(禁止) | 売り広げるな |