Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
雨戸 あまど
cửa che mưa
ガラスど ガラス戸
cửa kính
繰り戸 くりど
cửa kéo
戸を破る とをやぶる
phá cửa, làm gãy cửa...
辞書を繰る じしょをくる
tra từ điển, lật từ điển
繰る くる
quay; quấn; cuộn; mở; lần; xe
戸を開ける とをあける
mở cửa
戸を立てる とをたてる
để đóng một cái cửa