繰り込み群
くりこみぐん
☆ Danh từ
Nhóm tái chuẩn hóa

繰り込み群 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 繰り込み群
繰り込み くりこみ
tái chuẩn hóa
繰り込み理論 くりこみりろん
lý thuyết renormalization
繰り込む くりこむ
quấn vào
手繰り込む たぐりこむ たくりこむ
hút về, kéo về tay
込み込み こみこみ
tất tần tật là, tổng cả là
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
入り込み いりごみ はいりこみ
đi vào cùng nhau; thành thật ngồi cho quần chúng