繰り込む
くりこむ「SÀO 」
Cất vào
Gửi đi
☆ Động từ nhóm 1 -mu, tha động từ
Quấn vào

Bảng chia động từ của 繰り込む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 繰り込む/くりこむむ |
Quá khứ (た) | 繰り込んだ |
Phủ định (未然) | 繰り込まない |
Lịch sự (丁寧) | 繰り込みます |
te (て) | 繰り込んで |
Khả năng (可能) | 繰り込める |
Thụ động (受身) | 繰り込まれる |
Sai khiến (使役) | 繰り込ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 繰り込む |
Điều kiện (条件) | 繰り込めば |
Mệnh lệnh (命令) | 繰り込め |
Ý chí (意向) | 繰り込もう |
Cấm chỉ(禁止) | 繰り込むな |
繰り込み được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 繰り込み
繰り込む
くりこむ
quấn vào
繰り込み
くりこみ
tái chuẩn hóa
Các từ liên quan tới 繰り込み
手繰り込む たぐりこむ たくりこむ
hút về, kéo về tay
繰り込み群 くりこみぐん
nhóm tái chuẩn hóa
繰り込み理論 くりこみりろん
lý thuyết renormalization
てすうりょうこみcifじょうけん 手数料込みCIF条件
điều kiện CiF cộng hoa hồng.
座繰り ざぐり
quay cuồng bằng tay
糸繰り いとくり
quay tơ; ươm tơ, kéo sợi; người quay tơ kéo sợi
繰り言 くりごと
nói đi nói lại; nói lặp đi lặp lại; nhắc đi nhắc lại
順繰り じゅんぐり
theo thứ tự