Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
繰り込み くりこみ
tái chuẩn hóa
繰り込み群 くりこみぐん
nhóm tái chuẩn hóa
繰り込む くりこむ
quấn vào
手繰り込む たぐりこむ たくりこむ
hút về, kéo về tay
論理 ろんり
luân lý
理論 りろん
lý luận; thuyết
畳み込み定理 たたみこみていり
định lý tích chập