Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
勅書 ちょくしょ
sắc thư
上書 じょうしょ
ghi đè lên
勅 ちょく みことのり
tờ sắc (của nhà vua, quan.v...)
繰り上げ くりあげ
thực hiện sớm hơn dự định
口上書 こうじょうしょ こうじょうがき
sự ghi chép lại lời phát biểu
上書き うわがき
ghi đè
上申書 じょうしんしょ
viết báo cáo
辞書を繰る じしょをくる
tra từ điển, lật từ điển