Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
繰返し荷重
くりかえしかじゅー
tải trọng lặp
繰返し くりかえし
sự lặp đi lặp lại
繰り返し くりかえし
sự lặp lại; sự làm lại
荷重 におも かじゅう
trọng tải; trọng lượng
重荷 おもに じゅうか
tải nặng; gánh nặng; vật nặng.
荷重負荷 かじゅーふか
chịu sức nặng
つみにすてーしょん 積荷ステーション
ga bốc.
繰り返しゲーム くりかえしゲーム
game nhắc lại
繰返し演算 くりかえしえんざん
phép toán lặp
Đăng nhập để xem giải thích