Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 繻子織
繻子織り しゅすおり
xa tanh dệt
繻子 しゅす
Sa tanh (vật liệu dệt bằng tơ có một mặt láng và mịn trơn)
鼠繻子 ねずみじゅす
vải sa tanh xám
黒繻子 くろじゅす
Xa tanh đen.
毛繻子 けじゅす
Vải láng như xa tanh.
南京繻子 ナンキンじゅす なんきんじゅす
Vải xatanh vùng Nam Kinh, Trung Quốc.
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
繻珍 しゅちん しちん
satin with raised figures