Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
繻子 しゅす
Sa tanh (vật liệu dệt bằng tơ có một mặt láng và mịn trơn)
鼠繻子 ねずみじゅす
vải sa tanh xám
毛繻子 けじゅす
Vải láng như xa tanh.
黒繻子 くろじゅす
Xa tanh đen.
珍 ちん
hiếm có; kỳ lạ; strange
珍中の珍 ちんちゅうのちん
Sự hiếm có.
繻子織り しゅすおり
xa tanh dệt
南京繻子 ナンキンじゅす なんきんじゅす
Vải xatanh vùng Nam Kinh, Trung Quốc.