取纏める
とまとめる「THỦ TRIỀN」
Tập hợp; thu xếp; để ổn định

取纏める được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 取纏める
取り纏める とりまとめる
tập hợp; thu xếp; để ổn định
取り纏め とりまとめ
thu thập, tổng hợp
纏める まとめる
đưa đến kết luận
纏め まとめ
kết luận; tóm tắt
纏め役 まとめやく
người điều đình, người dàn xếp
一纏め ひとまとめ
đóng gói; túm tụm
纏る まつる
to blindstitch the inside of a fold with (equally spaced) threadings (i.e. pulling shoe lacing tight)
纏まる まとまる
được đặt trong trật tự