Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 纐纈弥三
纐纈 こうけち こうけつ
kiểu nhuộm cà vạt thời Nara (gấp, xoắn, xếp nếp hoặc vò vải trước khi buộc bằng dây sau đó sử dụng thuốc nhuộm để nhuộm)
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
弥 いや いよ よ いよよ
càng ngày càng nhiều
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
纈散らす けちらす
Đá nó tan hoang ra
弥漫 びまん
sự toả khắp, sự lan tràn khắp, sự thâm nhập khắp
弥四 わたるよん
showman; lang băm; người giả mạo; kêu quang quác
弥生 やよい いやおい
tháng ba âm lịch; nứt rạn