罅
ひび あかぎれ「HÁ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Vết nứt; nứt; vết nứt nẻ; vết rạn nứt
罅焼
き
陶器
Đồ sứ men rạn
その
事件
で2
国間
の
協力関係
にひびが
入
った.
Về vấn đề này thì đã có vết rạn nứt trong mối quan hệ giữa 2 nước .
