罅ぜる
はぜる「HÁ」
☆ Động từ nhóm 2
Nổ, nổ tung (bom, đạn...); vỡ (mụn nhọt); nổ, vỡ (bong bóng); vỡ, vỡ tung ra (để); nhú, nở (lá, nụ hoa)

Từ đồng nghĩa của 罅ぜる
verb
Bảng chia động từ của 罅ぜる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 罅ぜる/はぜるる |
Quá khứ (た) | 罅ぜた |
Phủ định (未然) | 罅ぜない |
Lịch sự (丁寧) | 罅ぜます |
te (て) | 罅ぜて |
Khả năng (可能) | 罅ぜられる |
Thụ động (受身) | 罅ぜられる |
Sai khiến (使役) | 罅ぜさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 罅ぜられる |
Điều kiện (条件) | 罅ぜれば |
Mệnh lệnh (命令) | 罅ぜいろ |
Ý chí (意向) | 罅ぜよう |
Cấm chỉ(禁止) | 罅ぜるな |