罅割れ
ひびわれ「HÁ CÁT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự rạn nứt.

Từ đồng nghĩa của 罅割れ
noun
Bảng chia động từ của 罅割れ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 罅割れする/ひびわれする |
Quá khứ (た) | 罅割れした |
Phủ định (未然) | 罅割れしない |
Lịch sự (丁寧) | 罅割れします |
te (て) | 罅割れして |
Khả năng (可能) | 罅割れできる |
Thụ động (受身) | 罅割れされる |
Sai khiến (使役) | 罅割れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 罅割れすられる |
Điều kiện (条件) | 罅割れすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 罅割れしろ |
Ý chí (意向) | 罅割れしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 罅割れするな |
罅割れ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 罅割れ
罅 ひび あかぎれ
vết nứt; nứt; vết nứt nẻ; vết rạn nứt
罅ぜる はぜる
Nổ, nổ tung (bom, đạn...); vỡ (mụn nhọt); nổ, vỡ (bong bóng); vỡ, vỡ tung ra (để); nhú, nở (lá, nụ hoa)
罅隙 こげき
đường mòn
裂罅 れっか
chỗ nứt, vết nứt, chỗ nẻ
罅焼き ひびやき
sứ men rạn.
割れる われる
bể
割れ われ
sự nứt, vết nứt, mảnh vỡ
干割れる ひわれる
to dry out and crack