Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
罠にかかる わなにかかる
mắc bẫy.
罠に掛かる わなにかかる
bị bắt trong một cái bẫy
罠 わな
bẫy; cái bẫy
罠網 わなみ
bẫy
手にかける てにかける
chăm sóc, nuôi dưỡng dưới sự chăm sóc cá nhân
気にかける きにかける
bận lòng
壁にかける かべにかける
treo lên tường
鼻にかける はなにかける
đầy tự hào, khoe khoang