罪深い
つみぶかい「TỘI THÂM」
☆ Adj-i
Có tội, mắc tội, phạm tội; đầy tội lỗi

罪深い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 罪深い
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
深い ふかい
dày
深深 しんしん
đêm sâu thăm thẳm; yên lặng; buốt thấu xương (lạnh)
罪 つみ
tội ác; tội lỗi
重い罪 おもいつみ
tội ác nghiêm trọng, tội nặng
こんぴゅーたはんざい・ちてきしょゆうけんか コンピュータ犯罪・知的所有権課
Bộ phận Sở hữu Trí tuệ và Tội phạm Máy tính.
雪深い ゆきぶかい
tuyết dày
欲深い よくぶかい よくふかい
tính tham lam