Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
欲深 よくぶか よくふか
tính tham lam; tính hám lợi
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
欲 よく
sự mong muốn; sự tham lam
深い ふかい
dày
欲しい ほしい
muốn; mong muốn
深深 しんしん
đêm sâu thăm thẳm; yên lặng; buốt thấu xương (lạnh)
木深い こぶかい
sâu và rậm rạp (rừng...)
奥深い おくふかい おくぶかい
sâu, sâu thẳm; sâu sắc, có ý nghĩa sâu sắc