Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
欲深 よくぶか よくふか
tính tham lam; tính hám lợi
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
深い ふかい
dày
欲 よく
sự mong muốn; sự tham lam
欲しい ほしい
muốn; mong muốn
深深 しんしん
đêm sâu thăm thẳm; yên lặng; buốt thấu xương (lạnh)
雪深い ゆきぶかい
tuyết dày
底深い そこふかい そこぶかい
rất sâu