罪科
ざいか「TỘI KHOA」
☆ Danh từ
Phạm tội; tội ác; tội; trừng phạt

Từ đồng nghĩa của 罪科
noun
罪科 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 罪科
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
罪 つみ
tội ác; tội lỗi
こんぴゅーたはんざい・ちてきしょゆうけんか コンピュータ犯罪・知的所有権課
Bộ phận Sở hữu Trí tuệ và Tội phạm Máy tính.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
梟罪 きょうざい ふくろうざい
tội ác (của) phơi bày một tách ra cái đầu
罪数 ざいすう
số lần phạm tội
罪過 ざいか
điều phiền phức; lỗi lầm; vô tình phạm tội lỗi