置去りにする
おきざりにする
Bỏ lại.

置去りにする được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 置去りにする
食事を与えずに置去りにする しょくじをあたえずにおきざりにする
bỏ mứa.
置き去りにする おきさりにする
lìa
置き去り おきざり
sự đào ngũ, sự bỏ lại phía sau
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
ガス置換デシケーター ガス置換デシケーター
tủ hút ẩm có trao đổi khí
切り去る きりさる
cắt, ngắt, dừng, đóng
取り去る とりさる
buột
葬り去る ほうむりさる
bị lãng quên; bị tống táng {ほうむる}