Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
罰金約款
ばっきんやっかん
điều khoản phạt.
ひょうやっかん(ようせんけいやく) 氷約款(用船契約)
điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu).
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
そんがいやっかん(ほけん) 損害約款(保険)
điều khoản tổn thất (bảo hiểm).
約款 やっかん
điều khoản.
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
せんそうによるけいやくとりけやっかん(ようせん) 戦争による契約取り消約款(用船)
điều khoản hợp đồng do chiến tranh (thuê tàu).
罰金 ばっきん
tiền phạt
放棄約款 ほうきやっかん
điều khoản từ bỏ.
「PHẠT KIM ƯỚC KHOẢN」
Đăng nhập để xem giải thích