Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
罰金 ばっきん
tiền phạt
税金をとる ぜいきんをとる
thâu thuế.
罰を受ける ばつをうける
chịu sự trừng phạt
罰を与える ばつをあたえる ばちをあたえる
phạt (một trẻ em, vân vân.)
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
罰金約款 ばっきんやっかん
điều khoản phạt.