罷り出る
まかりでる「BÃI XUẤT」
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Để bỏ đi; để rút; để xuất hiện trước đây

Bảng chia động từ của 罷り出る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 罷り出る/まかりでるる |
Quá khứ (た) | 罷り出た |
Phủ định (未然) | 罷り出ない |
Lịch sự (丁寧) | 罷り出ます |
te (て) | 罷り出て |
Khả năng (可能) | 罷り出られる |
Thụ động (受身) | 罷り出られる |
Sai khiến (使役) | 罷り出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 罷り出られる |
Điều kiện (条件) | 罷り出れば |
Mệnh lệnh (命令) | 罷り出いろ |
Ý chí (意向) | 罷り出よう |
Cấm chỉ(禁止) | 罷り出るな |
罷り出る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 罷り出る
罷り まかり
tiền tố động từ nhấn mạnh
罷り通る まかりとおる
đi qua; trôi qua, làm theo, xét theo
身罷る みまかる
qua đời; chết
罷り越す まかりこす
viếng thăm; tạt qua thăm
罷免する ひめん
thải hồi; sa thải.
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
罷官 ひかん
Việc dời đi, việc di chuyển; sự dọn (đồ đạc...)