罷り通る
まかりとおる「BÃI THÔNG」
Đi qua; trôi qua, làm theo, xét theo

罷り通る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 罷り通る
罷り まかり
tiền tố động từ nhấn mạnh
罷り出る まかりでる
để bỏ đi; để rút; để xuất hiện trước đây
身罷る みまかる
qua đời; chết
つうほうは・・・である 通報は・・・である
báo là.
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
罷り越す まかりこす
viếng thăm; tạt qua thăm