Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
フリゲート艦 フリゲートかん
tàu frigate
フリゲート
chim chiến; chim frê-gat
ミドルきゅう ミドル級
hạng trung (môn võ, vật).
バンタムきゅう バンタム級
hạng gà (quyền anh).
フライきゅう フライ級
hạng ruồi; võ sĩ hạng ruồi (đấm bốc).
津津 しんしん
như brimful
級 きゅう
bực
津 つ
harbour, harbor, port