羅針盤
らしんばん「LA CHÂM BÀN」
Kim chỉ nam
☆ Danh từ
La bàn
羅針盤
に
従
って
進
む
Đi theo hướng chỉ của la bàn
伝統的
な
航海
は
羅針盤
を
使
って
行
われる
Hàng hải truyền thống sử dụng la bàn trong những chuyến đi biển .

Từ đồng nghĩa của 羅針盤
noun