Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
羅針 らしん
kim la bàn
羅針盤 らしんばん
kim chỉ nam
羅針盤座 らしんばんざ
(chòm sao) la bàn
儀 ぎ
cai trị; nghi lễ; quan hệ; trường hợp; quan trọng
針
kim
針 はり ち
châm
針/マチ針/ピン はり/マチはり/ピン
kim/ kim móc/ đinh ghim
儀形 ぎがた
làm mẫu; mẫu; sao chép