羊毛猿
ようもうざる ヨウモウザル「DƯƠNG MAO VIÊN」
☆ Danh từ
Khỉ lớn với làn da sẫm màu và bộ lông xù của lưu vực sông Amazon và Orinoco

羊毛猿 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 羊毛猿
羊毛 ようもう
len
赤毛猿 あかげざる アカゲザル
khỉ vàng (là một loài khỉ có phạm vi phân bố ở Nam Á, Đông Nam Á và Hoa Kỳ)
羊毛フェルトキット ようもうフェルトキット
bộ dụng cụ làm vật dụng từ len
メリノ羊毛 メリノようもう
lông cừu giống cừu lông nhỏ và dài
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
羊毛を梳く ようもうをすく
Chải (lông cừu...)
羊毛を刈る ようもうをかる
cắt lông cừu