Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 羊毛断熱材
断熱材 だんねつざい
chất liệu cách âm
断熱材 だんねつざい
vật chất cách nhiệt
羊毛 ようもう
len
フォークリフト用断熱材 フォークリフトようだんねつざい
chất liệu cách nhiệt cho xe nâng
羊毛猿 ようもうざる ヨウモウザル
khỉ lớn với làn da sẫm màu và bộ lông xù của lưu vực sông Amazon và Orinoco
羊毛フェルトキット ようもうフェルトキット
bộ dụng cụ làm vật dụng từ len
メリノ羊毛 メリノようもう
lông cừu giống cừu lông nhỏ và dài
ちーくざい チーク材
gỗ lim.