水平情報検査
すいへいじょうほうけんさ
☆ Danh từ
Kiểm tra thông tin ngang

水平情報検査 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 水平情報検査
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
でんしぷらいばしーじょうほうせんたー 電子プライバシー情報センター
Trung tâm Thông tin Mật Điện tử.
臨床検査情報システム りんしょうけんさじょうほうシステム
hệ thống thông tin xét nghiệm lâm sàng
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
情報検索 じょうほうけんさく
sự tìm kiếm thông tin