Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
羊水
ようすい
nước ối.
羊水穿刺 ようすいせんし
sự chọc ối
羊水吸引 ようすいきゅういん
hút nhớt.
羊水検査 ようすいけんさ
chọc màng ối (khám thai)
羊水過多症 ようすいかたしょう
đa ối (polyhydramnios)
羊水過少症 ようすいかしょうしょう
oligohydramnios, oligoamnios
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
水羊羮
mềm, làm cho ngọt đậu - bột nhão
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
「DƯƠNG THỦY」
Đăng nhập để xem giải thích